Card màn hình VGA GeForce RTX™ 4070 WINDFORCE OC V2 12G
15.090.000₫
- Bộ xử lý đồ họa (Graphics Processing): GeForce RTX™ 4070
- Xung nhịp (Core Clock): 2490 MHz
- Số nhân CUDA® (CUDA® Cores): 5888
- Bộ nhớ (Memory Size): 12 GB GDDR6
- Băng thông bộ nhớ (Memory Bus): 192 bit
- Cổng kết nối (Output): DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1a *1
- Độ phân giải tối đa (Digital max resolution): 7680×4320
- Nguồn đề xuất (Recommended PSU): 650W
- Kích thước card (Card size): L=261 W=126 H=50 mm
Sản phẩm tương tự
Card màn hình VGA ZOTAC Gaming GeForce RTX 4080 SUPER Trinity OC White Edition 16GB GDDR6X
29,490,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | ZOTAC |
Chipset |
GeForce RTX 4080 SUPER
|
Bộ nhớ | 16GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 256-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2565 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
306.8mm x 119.4mm x 58.5mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất nguồn đề suất | 750W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 X16
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Tương thích Windows 11 / 10 (64-bit, v1809 November 2018 or later) |
Card màn hình VGA Inno3D GeForce RTX 4080 Super X3 OC (N408S3-166XX-187049N)
28,750,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CUDA Cores: 10240
- Boost Clock (MHz): 2580
- Base Clock (MHz): 2295
- Standard Memory Config: 16GB
- Memory Interface: GDDR6X
- Memory Interface Width: 256-bit
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
Card màn hình VGA ASUS ROG Strix GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X OC Edition (ROG-STRIX-RTX4080S-O16G-GAMING)
35,490,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Graphic Engine: NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
- Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
- Giao diện bộ nhớ: 256-bit
- PSU khuyến nghị: 850W
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
-16%
Card màn hình VGA COLORFUL iGame GeForce RTX 3090 Vulcan 24G-V OC
30,990,000₫
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | COLORFUL |
Chipset | GeForce RTX™ 3090 |
Bộ nhớ | 24GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus |
384-bit |
Tốc độ xung nhịp |
1785 MHz (Core base 1695 MHz) |
Cổng kết nối |
|
Kích thước | 323 x 158 x 60mm |
Công suất | 750W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 |
Tản nhiệt | 3 Fans |
Nguồn đầu vào | 8 pin x 3 |
Tính năng khác |
|