Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 3060 WINDFORCE OC 12G (rev. 1.0)
7.350.000₫ 7.150.000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
GPU | GeForce RTX™ 3060 |
Tần số lõi | 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz) |
Số lượng lõi CUDA® | 3584 |
Tần số bộ nhớ | 15000 MHz |
Dung lượng bộ nhớ | 12 GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Băng thông bộ nhớ | 360 GB/s |
Kết nối | PCI-E 4.0 x 16 |
Output | DisplayPort 1.4a *2 HDMI 2.1 *2 |
Độ phân giải tối đa | 7680×4320 |
Kích thước card | L=198mm, W=121mm, H=39mm |
Kiểu PCB | ATX |
Hỗ trợ DirectX | 12 Ultimate |
Hỗ trợ OpenGL | 4.6 |
Nguồn cung cấp khuyến nghị | 550W |
Đầu nối nguồn | 8-pin *1 |
Sản phẩm tương tự
-16%
Card màn hình VGA COLORFUL iGame GeForce RTX 3090 Vulcan 24G-V OC
30,990,000₫
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | COLORFUL |
Chipset | GeForce RTX™ 3090 |
Bộ nhớ | 24GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus |
384-bit |
Tốc độ xung nhịp |
1785 MHz (Core base 1695 MHz) |
Cổng kết nối |
|
Kích thước | 323 x 158 x 60mm |
Công suất | 750W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 |
Tản nhiệt | 3 Fans |
Nguồn đầu vào | 8 pin x 3 |
Tính năng khác |
|
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4090 WindForce V2 24GB (GV-N4090WF3V2-24GD)
58,850,000₫
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Gigabyte |
Chipset | GeForce RTX™ 4090 WindForce |
Bộ nhớ | 24GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus |
384-bit |
Tốc độ xung nhịp |
2520 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước | 331 x 136 x 55.5mm |
Công suất | 850W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 |
Tản nhiệt | 3 FAN |
Nguồn đầu vào | 100 - 240V |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
Card màn hình VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X OC Edition (TUF-RTX4080S-O16G-GAMING)
31,690,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Asus |
Chipset | GeForce RTX™ 4080 SUPER |
Bộ nhớ | 16GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 256-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2610 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
348.2 x 150 x 72.6 mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
Nguồn đầu vào |
1 x 16-pin
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|