Chuột Gaming Không Dây Logitech G304 Lightspeed (Đen)
735.000₫
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Logitech |
Kích thước | 116.6 x 62.15 x 38.2 mm |
Trọng lượng | 99g |
Màu sắc | Đen |
Tốc độ phản hồi | 1ms |
Loại chuột | Chuột gaming |
Cảm biến | HERO |
Độ phân giải | 200 – 12000 DPI |
Tốc độ tối đa | > 400 IPS |
Số nút | 6 nút |
Tốc độ báo cáo tối đa | 1000Hz ( 1ms ) |
Kết nối | Lightspeed không dây |
Tính năng khác |
– Thiết kế nhỏ gọn, thao tác linh hoạt – Hệ thống ứng lực cho nút cơ học – Tuổi thọ pin: 250 giờ – Tương thích với các hệ điều hành MacOS, Windows |
Sản phẩm tương tự
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Logitech |
Loại chuột | Chuột chơi game |
Kích thước | Chiều cao: 125,0 mm, Chiều rộng: 63,5 mm, Chiều dày: 40,0 mm |
Trọng lượng | 80 g |
Màu | Trắng |
Chiều dài cáp | N/A (Không dây) |
Cảm biến | Quang học: HERO 2 |
Độ nhạy | 100 - 32.000 DPI |
Tần số phản hồi | 1000Hz (1ms) |
Độ bền phím (L/R Click) | N/A |
DPI | 100 - 32.000 |
Đèn LED | Có |
Số nút | 4-8 nút |
Kết nối | Không dây Lightspeed |
Tương thích | Windows, Mac, Linux |
Tính năng khác | Bộ nhớ tích hợp, Phần mềm Logitech G HUB hỗ trợ, Nút bên tùy chọn |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Gear tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Gear tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Attack Shark |
Loại chuột | Chuột không dây |
Kích thước |
118.3*62*37.3mm |
Trọng lượng | 49g±3g |
Màu | Trắng |
Cảm biến | PixArt PAW3395 |
Tần số phản hồi | 125-1000Hz |
DPI | 800-26000 |
Kết nối | Wired/2.4G/BT5.2 |
Tính năng khác |
|
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Công nghệ không dây LIGHTSPEED
- Các phím switch hybrid LIGHTFORCE
- Bộ nhớ tích hợp
- Các tính năng nâng cao yêu cầu Phần mềm Chơi game G HUB của Logitech, có sẵn để tải về tại logitechg.com/ghub
- Feet bằng nhựa PTFE không pha tạp
- 6 nút tùy chỉnh
- Cảm biến: HERO 2
- Độ phân giải: 100 – 32.000 dpi
🛒 Xem thêm các sản phẩm Gear tại đây
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Logitech |
Kích thước | 124.2 x 63.5 x 40.1 mm |
Trọng lượng | 60g |
Loại chuột | Chuột chơi game không dây |
Màu sắc | Trắng |
Switch | Switch Hybrid lightforce |
Cảm biến | HERO™ 2 |
Độ phân giải | 100 - 32.000 DPI |
Số nút | 6 nút |
Kết nối | Không dây LIGHTSPEED |
Tính năng khác |
- Pin có thể sạc lại (thông qua cáp USB-C đi kèm) - Thời lượng pin: 95h - Thời gian phản hồi: 4000 Hz (Yêu cầu cập nhật Firmware mới nhất) |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Logitech |
Loại chuột | Chuột chơi game |
Kích thước | 125,8 mm x 67,7 mm x 43,9 mm |
Trọng lượng | 60 g |
Màu | Đen |
Chiều dài cáp | Không có (không dây) |
Cảm biến | HERO 2 |
Độ nhạy | 100 – 44.000 DPI |
Tần số phản hồi | 1000Hz (có dây) |
Độ bền phím (L/R Click) | Không có thông tin |
DPI | 100 – 44.000 |
Đèn LED | Không có |
Số nút | 5 |
Kết nối | LIGHTSPEED (không dây), Bluetooth (không có thông tin về Bluetooth trong thông số sản phẩm) |
Tương thích | Windows® 10 trở lên và cổng USB 2.0 |
Tính năng khác | Kết nối LIGHTSPEED siêu ổn định, Tuổi thọ pin 95 giờ, Phần mềm Logitech G HUB |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Gear tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Gear tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Logitech |
Loại chuột | Chuột không dây |
Kích thước |
124,9 x 84,3 x 51 mm |
Trọng lượng | 141 g |
Màu | Trắng |
Cảm biến | Darkfield |
Tần số phản hồi | N/A |
DPI | 200-8000 DPI |
Số nút | 7 nút |
Kết nối | Bluetooth, Đầu thu USB Logi Bolt |
Tính năng khác |
|