Chuột Gaming Razer DeathAdder Essential – Ergonomic Đen (RZ01-03850100-R3M1)
449.000₫ 399.000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Thiết kế công thái học, thoải mái khi cầm
- Cảm biến quang học với độ phân giải 6400 DPI
- 5 nút bấm, tuổi thọ 10 triệu lần nhấp
- LED green
- Hỗ trợ phần mềm điều khiển Razer Synapse 3 (Beta)
- Tốc độ tối đa: 220 IPS
- Gia tốc tối đa: 30G
- Tần số quét: 1000 Hz
- Chiều dài cáp: 1,8m
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Razer |
Kích thước | 127 x 73 x 43 mm |
Trọng lượng | 96 g |
Màu sắc | Đen |
Kiểu kết nối | Dây cáp nhựa |
Đèn LED | Led Green đơn sắc |
Kết nối | USB 2.0 |
Độ phân giải | 6400 DPI |
Cảm biến | Cảm biến quang học (Optical) |
Thời gian phản hồi | 1ms |
Gia tốc | 220 IPS / 30G |
Tính năng khác |
– Thiết kế công thái học – Trang bị đến 5 nút Hyperesponse – Độ bền lên đến 10 triệu lần nhấp |
Sản phẩm tương tự
🛒 Xem thêm các sản phẩm Gear tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Logitech |
Loại chuột | Chuột không dây |
Kích thước |
124,9 x 84,3 x 51 mm |
Trọng lượng | 141 g |
Màu | Trắng |
Cảm biến | Darkfield |
Tần số phản hồi | N/A |
DPI | 200-8000 DPI |
Số nút | 7 nút |
Kết nối | Bluetooth, Đầu thu USB Logi Bolt |
Tính năng khác |
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Chuẩn kết nối: Dây USB
- Thiết kế: công thái học cho người thuận tay phải
- Trọng lượng : 59g
- Mắt cảm biến: quang học Focus Pro
- Độ phân giải: 30k DPI
- Switch: Razer Optical Gen 3 với độ bền lên đến 90 triệu lần nhấn
- Cáp: SpeedFlex
🛒 Xem thêm các sản phẩm Gear tại đây
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Razer |
Model | RZ01-04640100-R3M1 (Black) |
Kích thước | 128 x 68 x 44 mm |
Trọng lượng | 59g |
Loại chuột | Chuột gaming |
Màu sắc | Đen |
Switch | Razer Optical Gen 3 |
Cảm biến | Quang học Focus Pro 30K |
Độ phân giải | 30000 DPI |
Số nút | 6 nút |
Kết nối | Dây USB |
Đế chuột | 100% PTFE |
Tốc độ tối đa | 750 IPS |
Tăng tốc tối đa | 70G |
Tính năng khác |
- Thiết kế công thái học - Độ bền đến 90 triệu nhấp chuột - Tùy chỉnh Lift Off Distance - Cáp Razer Speedflex chắc chắn |
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Công nghệ không dây LIGHTSPEED
- Các phím switch hybrid LIGHTFORCE
- Bộ nhớ tích hợp
- Các tính năng nâng cao yêu cầu Phần mềm Chơi game G HUB của Logitech, có sẵn để tải về tại logitechg.com/ghub
- Feet bằng nhựa PTFE không pha tạp
- 6 nút tùy chỉnh
- Cảm biến: HERO 2
- Độ phân giải: 100 – 32.000 dpi
🛒 Xem thêm các sản phẩm Gear tại đây
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Logitech |
Kích thước | 124.2 x 63.5 x 40.1 mm |
Trọng lượng | 60g |
Loại chuột | Chuột chơi game không dây |
Màu sắc | Trắng |
Switch | Switch Hybrid lightforce |
Cảm biến | HERO™ 2 |
Độ phân giải | 100 - 32.000 DPI |
Số nút | 6 nút |
Kết nối | Không dây LIGHTSPEED |
Tính năng khác |
- Pin có thể sạc lại (thông qua cáp USB-C đi kèm) - Thời lượng pin: 95h - Thời gian phản hồi: 4000 Hz (Yêu cầu cập nhật Firmware mới nhất) |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Gear tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Logitech |
Loại chuột | Chuột không dây |
Kích thước |
124,9 x 84,3 x 51 mm |
Trọng lượng | 141 g |
Màu | Đen |
Cảm biến | Darkfield |
Tần số phản hồi | N/A |
DPI | 200-8000 DPI |
Số nút | 7 nút |
Kết nối | Bluetooth, Đầu thu USB Logi Bolt |
Tính năng khác |
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Logitech |
Loại chuột | Chuột chơi game |
Kích thước | 125,8 mm x 67,7 mm x 43,9 mm |
Trọng lượng | 60 g |
Màu | Đen |
Chiều dài cáp | Không có (không dây) |
Cảm biến | HERO 2 |
Độ nhạy | 100 – 44.000 DPI |
Tần số phản hồi | 1000Hz (có dây) |
Độ bền phím (L/R Click) | Không có thông tin |
DPI | 100 – 44.000 |
Đèn LED | Không có |
Số nút | 5 |
Kết nối | LIGHTSPEED (không dây), Bluetooth (không có thông tin về Bluetooth trong thông số sản phẩm) |
Tương thích | Windows® 10 trở lên và cổng USB 2.0 |
Tính năng khác | Kết nối LIGHTSPEED siêu ổn định, Tuổi thọ pin 95 giờ, Phần mềm Logitech G HUB |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Gear tại đây