Laptop Dell Vostro 15 3530 (V5I5267W1)
13.990.000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CPU: Intel Core i5-1335U (tối đa 4.60 GHz, 12MB)
- RAM: 8GB (1 x 8 GB) DDR4 3200Mhz ( 2 khe)
- Ổ cứng: 256GB SSD NVMe
- VGA: Intel Iris Xe Graphics có điều kiện khi sử dụng Dual RAM (với Ram 8GB : Intel UHD)
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display
- Pin: 3 Cell, 41 Wh
- Cân nặng: 1.9 kg
- Màu sắc: Xám
- OS: Windows 11 Home + Office Home and Student 2021
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
Sản phẩm tương tự
-4%
Laptop Dell Inspiron 14 7440 2in1 (1CPD4)
16,290,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel® Core™ i5 processor 120U (12MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.0 GHz) |
RAM | 8GB, 1x8GB, DDR5, 5200MT/s |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Card đồ họa | Intel® Graphics |
Màn hình | 14.0 inches, Full HD+ (1920 x 1200 pixels), IPS, Anti-Glare, 60Hz, Touch |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.71kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 320.88mm x 221.95mm x 18.6mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
12.900.000₫
Laptop Dell Inspiron 15 3530 4508S
12,900,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CPU Intel® Core™ i5-1334U
- Ram 8GB DDR4 3200, nâng cấp được
- Ổ cứng 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
- Màn hình 15.6 inch, FHD (1920 x 1080), 120Hz WVA, 250 nits, Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa Intel® Iris® Xe Graphics
- Pin 3 Cell - 41Whr
- Khối lượng 1.66kg
- Cổng kết nối 1 x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1 x USB 3.2 Type-C, 1 x USB 2.0, 1 HDMI 1.4 port, 1 Audio jack,
- Audio AKG Stereo Speakers (Max 4W x 2)
- Kết nối không dây Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.2 Wireless Card (*Bluetooth® version may change with OS version different.)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
12.290.000₫
Laptop Dell Vostro 3520 NK
12,290,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel Core i5-1235U upto 4.40 GHz, 10 cores 12 threads 12MB Cache |
RAM | 16GB DDR4 3200 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home + Office Student |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.66 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | (358.50 mm) x (235.56 mm) x (16.96 mm – 22.47 mm) |
Màu sắc | Xám |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
-4%
Laptop Dell Inspiron 14 5445
15,990,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | AMD Ryzen™ 7 8840HS |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa |
AMD Radeon™ Graphics
|
Màn hình | 14.0" 2.2K (2240x1400), 300 nits, 100% sRGB, ComfortView Plus |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.61 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 31.4cm x 22.61cm x 1.99cm |
Màu sắc | Xanh Dương Nhạt |
Tính năng khác |
|
-4%
Laptop Dell Inspiron 15 3530 NK
13,390,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel® Core™ i5-1334U |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics
|
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920x1080) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Kết nối | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C full function 1 USB 2.0 port 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port |
Trọng lượng | 1.65 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.50 x 235.60 x 16.96 ~ 18.99 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|