Laptop Gaming Gigabyte G5 KF5 53VN353SH
24.480.000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CPU: i5-13500H (Up to 4.7 GHz) 12 Cores 16 Threads
- VGA: GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
- Ram: 16GB DDR5 4800MHz
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe M.2 PCIe Gen 4 x 4
- Màn hình: 15.6” FHD 144Hz
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
Sản phẩm tương tự
Laptop Gaming Lenovo Legion Pro 5 Y7000P IRX9 (i7-13650HX/24GD5/512G/4060 8GB/15.6″ FHD 144Hz)
25,890,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Lenovo |
CPU | Intel Core i7-13650HX (14 Cores, 20 Threads, P-core up to 4.9GHz, E-core up to 3.6GHz, 36MB Cache) |
RAM | 24GB DDR5 4800MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Card đồ họa | NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 (140W) |
Màn hình | 15.6 inch FHD(1920x1080 ,16:9), IPS, 144Hz, 100% sRGB |
Hệ điều hành | Windows bản quyền |
Kết nối | 2x USB-C Thunderbolt 4, 3x USB-A 3.2 Gen 1, 1x USB-A 3.2 Gen 1 (One Always On), 1x RJ45, 1x HDMI 2.1, 1x Jack 3.5mm, 1x Power input |
Trọng lượng | 2.3 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.2 x 259.6 x 21.9 mm |
Màu sắc | Phantom Blue (Xám đen) |
Tính năng khác | MUX Switch, Webcam 720P, Pin 4 Cell, 80 Wh |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
-7%
Laptop Dell Inspiron 14 5445
15,490,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | AMD Ryzen™ 7 8840HS |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa |
AMD Radeon™ Graphics
|
Màn hình | 14.0" 2.2K (2240x1400), 300 nits, 100% sRGB, ComfortView Plus |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.61 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 31.4cm x 22.61cm x 1.99cm |
Màu sắc | Xanh Dương Nhạt |
Tính năng khác |
|
18.500.000₫
Laptop Dell Inspiron 14 Plus 7430 2808S
18,500,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | 13th Generation Intel® Core™ i7-13620H (10 cores, 16Threads, 3.6GHz Up to 4.9GHz, 24 MB Intel® Smart Cache) |
RAM | 16GB, LPDDR5 4800MHz |
Ổ cứng | 1 TB, M.2, PCIe NVMe, SSD |
Card đồ họa | Intel® Graphics |
Màn hình | 14.0" 16:10 2.5K (2560 x 1600) 90Hz Anti-Glare Non-Touch 300nits WVA Display w/ ComfortView Plus |
Hệ điều hành | Windows 11 bản quyền |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.66 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 31.9 cm x 22.3 cm x 1.69 cm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
12.290.000₫
Laptop Dell Inspiron 15 3520 GJ8W7
12,290,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel Core i5-1235U |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920x1080) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Kết nối |
1x Đầu nối nguồn
1x HDMI 1.4 2x USB 3.2 Gen 1 1x Khe cắm thẻ SD 1x USB 2.0 1x Cổng tai nghe |
Trọng lượng | 1.66 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.50 x 235.56 x 16.96 mm |
Màu sắc | Đen |
Tính năng khác |
|
12.290.000₫
Laptop Dell Vostro 3520 NK
12,290,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel Core i5-1235U upto 4.40 GHz, 10 cores 12 threads 12MB Cache |
RAM | 16GB DDR4 3200 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home + Office Student |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.66 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | (358.50 mm) x (235.56 mm) x (16.96 mm – 22.47 mm) |
Màu sắc | Xám |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây