Sản phẩm tương tự
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Supports AMD AM4 Socket Ryzen™ 3000, 3000 G-Series, 4000 G-Series, 5000 and 5000 G-Series Desktop Processors
- 6 Phase Power Design
- Supports DDR4 4733+ (OC)
- 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 3.0 x1
- Graphics Output Options: HDMI
- 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC887 Audio Codec)
- 4 x SATA3, 1 x Ultra M.2(Gen3 x4 & SATA3)
- 6 x USB 3.2 Gen1(4 x Rear, 2 x Front)
- 6 x USB 2.0(2 x Rear, 4 x Front)
- Realtek Gigabit LAN
- Dual Band 802.11ac Wi-Fi + BT 4.2 Module
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Gigabyte |
| Chipset |
AMD X870E
|
| Socket | AMD Socket AM5 |
| RAM | DDR5 |
| Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
| Khe cắm PCI-E |
1 x PCIe x16 hỗ trợ PCIe 5.0/4.0, 1 x PCIe 4.0 x4, 1 x PCIe 3.0 x4
|
| Kết nối |
|
| Khe cắm M.2 | 1 x M.2 PCIe 5.0 x4, 2 x M.2 PCIe 5.0 x4, 1 x M.2 PCIe 4.0 x4, 4 x SATA 6Gb/s |
| Âm thanh | Realtek® ALC1220 CODEC, hỗ trợ DTS |
| Mạng |
Realtek® 5GbE LAN chip (5 Gbps/2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)
|
| Kết nối bảng phía sau |
1 x Q-Flash Plus, 1 x Clear CMOS, 1 x HDMI, 2 x USB4®, 4 x USB 3.2 Gen 2, 1 x RJ-45, 2 x Audio jacks |
| Kích thước |
ATX Form Factor, 30.5cm x 24.4cm
|
| Trọng lượng | - |
| Tính năng khác |
Hỗ trợ GIGABYTE Control Center, Q-Flash, Q-Flash Plus, Smart Backup, VRM Thermal Armor Advanced với I/O ZONE AORUS LIGHTING |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | MSI |
| Chipset | AMD X870E |
| Socket | AM5 |
| RAM | DDR5 |
| Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
| Khe cắm PCI-E |
3x PCI-E x16 slots with varying support depending on Ryzen CPU series, PCIe 5.0 and 4.0 compatible. |
| Kết nối |
|
| Khe cắm M.2 | 4x M.2 slots (PCIe 5.0 and 4.0 supported), 4x SATA 6G |
| Âm thanh | Realtek® ALC4080 Codec 7.1-Channel USB High-Performance Audio |
| Mạng |
1x Realtek® 8126 5G LAN
1x Realtek® 8125 2.5G LAN |
| Kết nối bảng phía sau |
|
| Kích thước |
ATX
243.84mmx304.8mm |
| Trọng lượng | - |
| Tính năng khác |
MSI Click BIOS X Đèn LED EZ Debug EZ PCIE Release Hệ thống tản nhiệt Froz |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Supports AMD Ryzen™ 8000 / 7000 Series Desktop Processors
- Supports DDR5 Memory, up to 7800+(OC) MHz
- Enhanced Power Design: 14+2+1 Duet Rail Power System, dual 8-pin CPU power connectors, Core Boost, Memory Boost
- Lightning Fast Game experience: PCIe 5.0 slot, Lightning Gen5 M.2, USB 3.2 Gen 2x2
- Premium Thermal Solution: Extended Heatsink Design and M.2 Shield Frozr are built for high performance system and non-stop works
- High Quality PCB: 6-layer PCB made by 2oz thickened copper and server grade level material
- AUDIO BOOST: Reward your ears with studio grade sound quality for the most immersive gaming experience
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Model: TUF GAMING X870-PLUS WIFI
- CPU: Hỗ trợ ổ cắm AMD Socket AM5 cho AMD Ryzen™ 9000, 8000, và 7000 Series.
- Chipset: AMD X870.
- Memory: 4 khe DIMM, tối đa 192GB, DDR5, hỗ trợ đến 8000+MT/s (OC) với các bộ xử lý Ryzen™ 9000, 8000, và 7000 Series.
- Graphics: 1 cổng HDMI™ và 2 cổng USB4® hỗ trợ xuất tín hiệu qua USB Type-C®.
- Expansion Slots: 1 khe PCIe 5.0 x16 và 1 khe PCIe 4.0 x16, tùy thuộc vào loại CPU.
- Storage: Tổng cộng hỗ trợ 4 khe M.2 và 2 cổng SATA 6Gb/s.
- Ethernet: 1 cổng Realtek 2.5Gb Ethernet.
- Wireless & Bluetooth: Wi-Fi 7 (802.11be), hỗ trợ 2.4/5/6GHz, Bluetooth® v5.4.
- Audio: Realtek ALC1220P 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC.
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | MSI |
| Chipset | AMD X870 |
| Socket | AM5 |
| RAM | DDR5 |
| Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
| Khe cắm PCI-E |
3x PCI-E x16 slot |
| Kết nối |
|
| Khe cắm M.2 | 4x M.2 slots supporting PCIe 5.0 and 4.0 (Refer to original for detailed breakdown of each slot) |
| Âm thanh | Realtek® ALC4080 Codec 7.1-Channel USB High Performance Audio |
| Mạng |
Realtek® 8126-CG 5G LAN |
| Kết nối bảng phía sau |
Clear CMOS Button, USB 10Gbps Type-A, USB 5Gbps Type-A, USB 2.0, 5G LAN, Wi-Fi/Bluetooth, HDMI™ |
| Kích thước |
ATX
304.8mmx243.84mm |
| Trọng lượng | - |
| Tính năng khác |
Tản nhiệt Frozr Guard EZ M.2 Shield Frozr II Kẹp EZ M.2 Clip II EZ PCIe Release EZ Antenna |

