Mainboard ASUS Prime B650M-K DDR5
2.790.000₫ 2.690.000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | ASUS |
| Chipset | AMD B650 |
| Socket | AM5 |
| RAM | 2 x DIMM DDR5 |
| Hỗ trợ tối đa RAM | 96GB |
| Khe cắm PCI-E | 1 x PCIe 4.0 x16, 2 x PCIe 4.0 x1 |
| Kết nối | 8 cổng USB (USB 3.2 Gen 2, Gen 1, 2.0), 4 x SATA 6Gb/s |
| Khe cắm M.2 | 2 x M.2 (PCIe 5.0/4.0) |
| Âm thanh | Realtek 7.1 Surround Sound CODEC |
| Mạng | Realtek 2.5Gb Ethernet |
| Cổng I/O | 1 x cổng VGA, 1 x cổng HDMI™ |
| Kích thước | Micro-ATX 9.6 inch x 8.7 inch (24.4 cm x 22.1 cm) |
| Trọng lượng | Không có thông tin |
| Tính năng khác | Hỗ trợ AMD Ryzen™ 7000/8000/9000 series |
Sản phẩm tương tự
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Gigabyte |
| Chipset |
AMD X870
|
| Socket | AMD Socket AM5 |
| RAM | DDR5 |
| Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
| Khe cắm PCI-E |
1 x PCIe 5.0, 1 x PCIe 4.0, 1 x PCIe 3.0
|
| Kết nối |
|
| Khe cắm M.2 | 1 x M.2 (PCIe 5.0/4.0 support) 2 x M.2 (PCIe 5.0 support) 4 x SATA 6Gb/s connectors with RAID 0, 1, 5, 10 support |
| Âm thanh | Realtek® ALC1220 CODEC |
| Mạng |
Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)
|
| Kết nối bảng phía sau |
HDMI port, USB4 Type-C ports, USB 3.2 and 2.0 ports, RJ-45 port, optical S/PDIF Out, audio jacks |
| Kích thước |
ATX Form Factor, 30.5cm x 24.4cm
|
| Trọng lượng | - |
| Tính năng khác |
Hỗ trợ GIGABYTE Control Center (GCC), Q-Flash, Q-Flash Plus, and Smart Backup, Giải pháp VRM: Digital twin 16+2+2 phases |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Gigabyte |
| Chipset |
AMD X870
|
| Socket | AMD Socket AM5 |
| RAM | DDR5 |
| Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
| Khe cắm PCI-E |
1 x PCIe x16 slot for graphics card or NVMe SSD, 2 x PCIe 3.0 slots.
|
| Kết nối |
|
| Khe cắm M.2 | 1 x M.2 PCIe 5.0 slot, 1 x M.2 PCIe 4.0, 4 x SATA 6Gb/s connectors, supports RAID 0/1/5/10. |
| Âm thanh | Realtek® Audio CODEC, High Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel audio. |
| Mạng |
Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps).
|
| Kết nối bảng phía sau |
HDMI port, 2 x USB4 USB-C, 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 1 x RJ-45 port, 3 x audio jacks. |
| Kích thước |
ATX Form Factor, 30.5cm x 24.4cm.
|
| Trọng lượng | - |
| Tính năng khác |
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Gigabyte |
| Chipset | AMD B450 |
| Socket | AM4 |
| RAM | 4 x DDR4 DIMM |
| Hỗ trợ tối đa RAM | 128GB |
| Khe cắm PCI-E | 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x16 (x1 mode), 1 x PCIe 2.0 x1 |
| Kết nối | 4 x USB 3.1 Gen 1, 6 x USB 2.0/1.1, HDMI, LAN |
| Khe cắm M.2 | 1 x M.2 Socket 3 |
| Âm thanh | Realtek® HD Audio 7.1 |
| Mạng | Realtek® GbE LAN (1 Gbps/100 Mbps/10 Mbps) |
| Cổng I/O | 1 x PS/2, 1 x HDMI, 4 x USB 3.1 Gen 1, 4 x USB 2.0/1.1, 1 x RJ45, 3 x Audio jacks |
| Kích thước | Micro ATX (24.4cm x 21.5cm) |
| Trọng lượng | - |
| Tính năng khác | APP Center, RGB Fusion, Q-Flash, Xpress Install, EasyTune |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Gigabyte |
| Chipset |
AMD X870
|
| Socket | AMD Socket AM5 |
| RAM | DDR5 |
| Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
| Khe cắm PCI-E |
PCIe 5.0 x16, PCIe 4.0 x4, PCIe 3.0 x2
|
| Kết nối |
|
| Khe cắm M.2 | 4 x M.2, 4 x SATA 6Gb/s, hỗ trợ RAID 0, 1, 5, 10 |
| Âm thanh | Realtek® ALC1220 CODEC, hỗ trợ âm thanh DSD, 7.1 kênh |
| Mạng |
Realtek® 2.5GbE LAN chip
|
| Kết nối bảng phía sau |
1 x Q-Flash Plus, 2 x USB4® Type-C, 2 x USB 3.2 Gen 2, 4 x USB 3.2 Gen 1 |
| Kích thước |
ATX Form Factor, 30.5cm x 24.4cm
|
| Trọng lượng | - |
| Tính năng khác |
Hỗ trợ GIGABYTE Control Center, Q-Flash, Smart Backup, Giải pháp VRM Digital twin 16+2+2 phases, EZ-Latch Plus, EZ-Latch Click, Sensor Panel Link |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | MSI |
| Chipset | AMD X870 |
| Socket | AM5 |
| RAM | DDR5 |
| Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
| Khe cắm PCI-E |
3x PCI-E x16 slot |
| Kết nối |
|
| Khe cắm M.2 | 4x M.2 slots supporting PCIe 5.0 and 4.0 (Refer to original for detailed breakdown of each slot) |
| Âm thanh | Realtek® ALC4080 Codec 7.1-Channel USB High Performance Audio |
| Mạng |
Realtek® 8126-CG 5G LAN |
| Kết nối bảng phía sau |
Clear CMOS Button, USB 10Gbps Type-A, USB 5Gbps Type-A, USB 2.0, 5G LAN, Wi-Fi/Bluetooth, HDMI™ |
| Kích thước |
ATX
304.8mmx243.84mm |
| Trọng lượng | - |
| Tính năng khác |
Tản nhiệt Frozr Guard EZ M.2 Shield Frozr II Kẹp EZ M.2 Clip II EZ PCIe Release EZ Antenna |

