Màn hình Redmi G34WQ | 34 inch, WQHD, VA, 180Hz, 1ms, cong 1500R
6.390.000₫
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Redmi |
Loại màn hình | Cong 1500R |
Kích thước | 34 inch, 811.3 x 210 x 510.1 mm |
Trọng lượng | 6.9 kg |
Độ phân giải | WQHD 2K |
Tỉ lệ màn hình | 21:9 |
Tần số quét | 180Hz |
Thời gian phản hồi | MPRT 1ms (TYP) |
Loại tấm nền | VA |
Độ sáng | 550 nit (TYP) |
Tỉ lệ tương phản | 4000:1 (TYP) |
Số lượng màu | 16.7 triệu màu |
Góc nhìn | 178°/178° |
Kết nối | 2 cổng DP 1.4, 2 cổng HDMI 2.0 |
Nguồn điện | Đầu vào nguồn tiêu chuẩn |
Tính năng khác | Hỗ trợ gắn tường VESA 75 x 75 mm |
Sản phẩm tương tự
Màn Hình Samsung Odyssey G4 LS25BG400EEXXV | 25 inch, Full HD, IPS, 240Hz, 1ms, Chân công thái học
4,990,000₫
- Model: LS25BG400EEXXV
- Kích thước màn hình: 25 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16:9
- Tấm nền màn hình: IPS
- Độ sáng: 400cd/㎡
- Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu
- Độ tương phản: 1,000:1(Typ.)
- Tần số quét: 240Hz
- Cổng kết nối: HDMI 2.0x 2EA, Display Portx 1EA
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
- Góc nhìn: 178°(H)/178°(V)
- Tính năng: High Dynamic Range HDR10, Eco Saving Plus, Eco Light Sensor, Eye Saver Mode, Flicker Free, FreeSync Premium, Off Timer Plus, Black Equalizer, Low Input Lag Mode, Virtual AIM Point, Super Arena Gaming UX, Auto Source Switch+, Adaptive Picture, Ultrawide Game View
- Điện năng tiêu thụ: Nguồn cấp điện: AC 100~240V, Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa): 35 W
- Kích thước: 558.5 x 341.1 x 85.4 mm (Không chân đế), 558.5 x 552.9 x 244.8 mm (Gồm chân đế)
- Cân nặng: 2.8 kg (Không chân đế), 4.5 kg (Gồm chân đế)
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, Hướng dẫn sử dụng,...
📌 THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG
⭐ Arm màn hình giá chỉ từ 2xx,000đ TẠI ĐÂY
⭐ PC chiến game giá rẻ từ 6,xxx,000đ TẠI ĐÂY
⭐ Ghế Gaming giá chỉ từ 5xx,000đ TẠI ĐÂY
Màn hình VSP V2204HF100 – Trắng | 21.5 inch, Full HD, VA, 100Hz, 2ms, phẳng
1,290,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Hãng sản xuất | VSP |
Loại màn hình | V2204HF100 |
Kích cỡ màn hình | 21.5 inch |
Trọng lượng | 2.3 kg |
Kích thước | 491 x 165 x 378 mm |
Độ phân giải | 1920 x 1080 px - FullHD |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 100 Hz |
Thời gian phản hồi | 2ms (Đại diện OD) |
Loại tấm nền | VA |
Độ sáng | 280nit (Tối đa) |
Tỉ lệ tương phản | 4000:1 (Đại diện) |
Số lượng màu | 16.7 triệu màu |
Góc nhìn | 89/89/89/89 (Đại diện) (CR>=10) |
Kết nối | HDMI x1/VGA |
Nguồn điện | 12V 2.5A / 100~240V 50 - 60Hz |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây