Màn hình VSP IP2510W1 | 24.5 inch, Full HD, IPS, 100Hz, 5ms, phẳng
1.790.000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | VSP |
Loại màn hình | Màn hình phẳng |
Kích thước | 24.5 inch |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 100Hz |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Loại tấm nền | IPS |
Độ sáng | 280 Nits |
Tỉ lệ tương phản | 1000:1 |
Số lượng màu | 16.7M |
Góc nhìn | Đang cập nhật |
Kết nối |
|
Nguồn điện | Đang cập nhật |
Tính năng khác | Chuyên dụng cho game |
Sản phẩm tương tự
Màn hình Gaming VSP IP2407S trắng | 23.8 inch, Full HD, IPS, 100Hz, 5ms, phẳng
1,650,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Mã sản phẩm: IP2407S
- Màu sắc: Trắng
- Độ sáng: 250 cd/m²(Typical)
- Độ tương phản: 1000:1(Typical)
- Kích cỡ màn hình: 23.8"
- Tấm nền: IPS
- Góc nhìn ngang: R/L178(Typ.);U/D178(Typ.)
- Tốc độ phản hồi: 1ms
- Cổng kết nối: HDMI x1 / VGA x1 Audio in/Audio out SPK 8Ω/1W
- Tần số quét: 100Hz
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
Màn hình Gaming VSP ELSA 27F7 | 27 inch, Full HD, IPS, 170Hz, 2ms, phẳng, đen
3,190,000₫
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Mã sản phẩm: 27F7
- Độ sáng: Max:280nits
- Độ tương phản: 1000:1 (Typ.)
- Kích cỡ màn hình: 27"
- Tấm nền: IPS
- Tốc độ phản hồi: 2Ms(OD)/5Ms(Typ.G to G)
- Cổng kết nối: HDMI1.4 x1 / DP1.2 x1 / Audio out
- Tần số quét: 170Hz
- Độ phân giải: 1920X1080px - @170Hz
- Nguồn điện: DC12V - 3A /34.45W
Màn hình Gaming VSP IP2518S4 | 24.5 inch, Full HD, IPS, 180Hz, 1ms, phẳng, đen
2,490,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Mã sản phẩm: IP2518S4
- Màu sắc: Đen
- Độ sáng: Max 300 cd/m²
- Độ tương phản: 1000:1
- Kích cỡ màn hình: 24.5"
- Tấm nền: Fast IPS
- Góc nhìn: 178°/178° (H/V)
- Tốc độ phản hồi: 1ms (MPRT)
- Cổng kết nối: HDMI 1.4 x 2, DP 1.2 x 1, Audio out, Type-C x1
- Loa: 8Ω/1W x 2
- Tần số quét: 180Hz
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
Màn hình VSP IP2702S – Đen | 27 inch, Full HD, IPS, 100Hz, 5ms, phẳng
2,260,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | VSP |
Kích thước | 27 inch |
Trọng lượng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm)
|
4.2Kg/ 5.9Kg
|
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 100Hz |
Thời gian phản hồi |
5ms (GTG)
|
Loại tấm nền | IPS |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Tỉ lệ tương phản | 1000:1 |
Số lượng màu | 16.7 triệu màu |
Góc nhìn |
178° (H) / 178° (V) |
Thời gian phản hồi |
5ms (GTG)
|
Kết nối |
HDMI x1 / VGA x1/ Audio out SPK 8Ω/3W
|
Nguồn điện AC-DC |
100 ~ 240V 50-60Hz / DC 12V - 3A
|
Tính năng khác |
1. Color Temp.(cold/warm/user) |
Màn hình Gaming VSP VG272C-240H | 27 inch, Full HD, VA, 240Hz, 1ms, cong
3,690,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | VSP |
Kích thước | 27 inch |
Trọng lượng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) |
5.2Kg/ 6.8Kg
|
Độ phân giải |
1920 x 1080
|
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 240Hz |
Thời gian phản hồi |
1ms (MPRT)
|
Loại tấm nền | VA |
Độ sáng | 300 cd/m² |
Tỉ lệ tương phản | 3000:1 |
Số lượng màu | 16.7 triệu màu |
Góc nhìn |
178°/178°(H/V) |
Thời gian phản hồi |
1ms (MPRT)
|
Kết nối |
HDMI2.1 x2: 1920*1080 165Hz
DP1.4 x2: 1920*1080 240Hz Audio out SPK 8Ω/3W |
Nguồn điện AC-DC |
100-240AC 50/60HZ
|
Tính năng khác | 1. Color Temp.(cold/warm/user) 2. Low blue color control; 3. Five key control; 4. DCR; 5. Multi-language Menu; 6. FreeSync; 7.FPS/RTS Gaming mode switch 8. MPRT 1MS |
Màn hình UltraWide VSP VA3020V | 30 inch, Full HD, VA, 200Hz, 1ms, cong
4,550,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | VSP |
Kích thước | 30 inch |
Trọng lượng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) |
6.5kg/9kg
|
Độ phân giải |
2560x1080
|
Tỉ lệ màn hình | 21:9 |
Tần số quét | 200Hz |
Thời gian phản hồi |
1ms (MPRT)
|
Loại tấm nền | VA |
Độ sáng | 300 cd/m² |
Tỉ lệ tương phản | 3000:1 |
Số lượng màu | 16.7 triệu màu |
Góc nhìn |
89/89/89/89 |
Thời gian phản hồi |
1ms (MPRT)
|
Kết nối |
HDMI 2.0 x 2/ DP 1.2 x2 / Audio out
|
Nguồn điện AC-DC |
48W 12V 4A
|
Tính năng khác | 1. Flicker-free backlight adjustment 2. Dynamic Contrast Ratio: DCR 3. FreeSync 4.FPS/RTS 5.PIP/PBP 6. PQ 7. GAME PLUS |