Màn hình VSP VU271Q | 27 inch, 2K, IPS, 165Hz, 1ms
4.690.000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | VSP |
Kích thước | 27 inch |
Trọng lượng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) | 6.7Kg/8.7Kg |
Độ phân giải |
2560 x 1440
|
Tỉ lệ màn hình |
16:9
|
Tần số quét | 165Hz |
Thời gian phản hồi |
1 ms (GTG)
|
Loại tấm nền | IPS/OLED/BOE IPS |
Độ sáng |
350 cd/㎡
|
Tỉ lệ tương phản |
1,000:1
|
Số lượng màu | 16.7 triệu |
Góc nhìn |
178° (H) / 178° (V) |
Thời gian phản hồi |
1 ms (GTG)
|
Kết nối |
HDMI2.0 x1/DP1.4 x1/Type-Cx1/ Audio out
|
Nguồn điện |
100-240V~ 50/60Hz 1.1A |
Tính năng khác |
|
Sản phẩm tương tự
Màn hình VSP IP2718G – Black | 27 inch, Full HD, IPS, 180Hz, 1ms, phẳng
3,150,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | VSP |
Kích thước | 27 inch |
Trọng lượng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) |
3.5Kg/4.6KG
|
Độ phân giải |
1920x1080
|
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 180Hz |
Thời gian phản hồi |
1ms(OD)
|
Loại tấm nền | IPS |
Độ sáng | 300 cd/m² |
Tỉ lệ tương phản | 1000:1 |
Số lượng màu | 16.7 triệu màu |
Góc nhìn |
89/89/89/89 |
Thời gian phản hồi |
1ms(OD)
|
Kết nối |
HDMI2.0 x1/DP1.4 x1
|
Nguồn điện AC-DC |
DC 12V - 4A
|
Tính năng khác | 1. GAMEPLUS 2. FREE SYNC 3. HDR ready |
-9%
Màn hình VSP ELSA 30G1P – Black | 30 inch, WFHD, IPS, 200hz, 2.5ms, phẳng
3,850,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | VSP |
Kích thước | 30 inch |
Trọng lượng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) | 5.5 Kg/ 7.3 Kg |
Độ phân giải |
2560×1080
|
Tỉ lệ màn hình |
21:9
|
Tần số quét | 200Hz |
Thời gian phản hồi |
2.5ms (OD)
|
Loại tấm nền | IPS |
Độ sáng |
250 cd/㎡
|
Tỉ lệ tương phản |
1,300:1
|
Số lượng màu | 16.7 triệu |
Góc nhìn |
89°/89° (H/V) |
Thời gian phản hồi |
2.5ms (OD)
|
Kết nối |
HDMI 2.0 x 1 / HDMI 1.4 x 2/ DP 1.2 x 1
|
Nguồn điện |
DC 24V 2A
|
Tính năng khác | 1. ECO 2. HDR 3. OD 4. FreesSync 5. GAME PLUS 6. PIP/PBP 7. Flicker-free Screen 8. Low Blue Light Screen |
Màn hình VSP V2204HF100 – Trắng | 21.5 inch, Full HD, VA, 100Hz, 2ms, phẳng
1,290,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Hãng sản xuất | VSP |
Loại màn hình | V2204HF100 |
Kích cỡ màn hình | 21.5 inch |
Trọng lượng | 2.3 kg |
Kích thước | 491 x 165 x 378 mm |
Độ phân giải | 1920 x 1080 px - FullHD |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 100 Hz |
Thời gian phản hồi | 2ms (Đại diện OD) |
Loại tấm nền | VA |
Độ sáng | 280nit (Tối đa) |
Tỉ lệ tương phản | 4000:1 (Đại diện) |
Số lượng màu | 16.7 triệu màu |
Góc nhìn | 89/89/89/89 (Đại diện) (CR>=10) |
Kết nối | HDMI x1/VGA |
Nguồn điện | 12V 2.5A / 100~240V 50 - 60Hz |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
Màn hình VSP IP2510W2 – Đen | 24.5 inch, Full HD, Fast IPS, 180Hz, 1ms, phẳng
2,390,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Mã sản phẩm: IP2510W2
- Màu sắc: Đen
- Độ sáng: 300cd/m²
- Độ tương phản: 1000:1
- Kích cỡ màn hình: 24.5"
- Tấm nền: Fast IPS
- Góc nhìn ngang: 89/89/89/89 (Typ.)(CR>=10)
- Tốc độ phản hồi: 1ms (OD)
- Cổng kết nối: HDMI2.0 x1/DP1.4 x1, Audio out
- Tần số quét: 180Hz
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
Màn hình UltraWide VSP VA3020V | 30 inch, Full HD, VA, 200Hz, 1ms, cong
4,550,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | VSP |
Kích thước | 30 inch |
Trọng lượng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) |
6.5kg/9kg
|
Độ phân giải |
2560x1080
|
Tỉ lệ màn hình | 21:9 |
Tần số quét | 200Hz |
Thời gian phản hồi |
1ms (MPRT)
|
Loại tấm nền | VA |
Độ sáng | 300 cd/m² |
Tỉ lệ tương phản | 3000:1 |
Số lượng màu | 16.7 triệu màu |
Góc nhìn |
89/89/89/89 |
Thời gian phản hồi |
1ms (MPRT)
|
Kết nối |
HDMI 2.0 x 2/ DP 1.2 x2 / Audio out
|
Nguồn điện AC-DC |
48W 12V 4A
|
Tính năng khác | 1. Flicker-free backlight adjustment 2. Dynamic Contrast Ratio: DCR 3. FreeSync 4.FPS/RTS 5.PIP/PBP 6. PQ 7. GAME PLUS |
1.350.000₫
Màn hình VSP IP2203
1,350,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | VSP |
Kích thước | 21.5 inch |
Trọng lượng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm)
|
2.8kg/4kg
|
Độ phân giải |
1920 x 1080 |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 75Hz |
Thời gian phản hồi |
5ms (OD)
|
Loại tấm nền | IPS |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Tỉ lệ tương phản | 1000:1 |
Số lượng màu | 16.7 triệu màu |
Góc nhìn |
178° (H) / 178° (V) |
Thời gian phản hồi | 5ms (OD) |
Kết nối | HDMI 2.0 x1/VGA x1 /Audio out |
Nguồn điện AC-DC |
12V/2A
|
Tính năng khác |
|