VGA NVIDIA Quadro T400 4GB 1Fan GDDR6
4.390.000₫
Thông số kỹ thuật:
Kiến trúc | GPU NVIDIA Turing |
Bộ nhớ GPU | 4GB GDDR6 |
Băng thông bộ nhớ | Lên đến 80 GB/s |
NVIDIA CUDA ® Cores | 384 |
Hiệu suất đơn nhân | 1.094 TFLOPS [1] [1] Tốc độ cao nhất dựa trên xung nhịp tăng của GPU. |
Giải pháp nhiệt | Active |
Bus bộ nhớ | 64-bit |
Chuẩn kết nối | PCI Express 3.0 x16 |
Cổng xuất hình | 3 x Mini DisplayPort 1.4 |
Kích thước | 2.713″ H x 6.137″ L Single Slot (Low Profile) |
Trọng lượng | 0.1235 kg |
Sản phẩm tương tự
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | INNO3D |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp |
|
Cổng kết nối |
HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a |
Kích thước |
250mm x 118mm x 42mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
Nguồn đầu vào |
2x PCIe 8-pin
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CUDA CORES 7168
- CORE CLOCK Base:1980Mhz; Boost:2475Mhz
- ONE-KEY OC Base:1980Mhz; Boost:2670Mhz
- MEMORY CLOCK 21Gbps
- MEMORY SIZE 12GB
- MEMORY BUS WIDTH 192bit
- MEMORY TYPE GDDR6X
- MEMORY BANDWIDTH 504GB/s
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CUDA Cores: 8448
- Boost Clock (MHz): 2610
- Base Clock(MHz): 2340
- Memory Clock: 21Gbps
- Standard Memory Config: 12GB
- Memory Interface: GDDR6X
- Memory Interface Width: 256-bit
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | GIGABYTE |
Chipset |
GeForce RTX™ 4060 Ti
|
Bộ nhớ | 16GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 128-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2595 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
281mm x 117mm x 53mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất | 500W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | ASUS |
Chipset |
GeForce RTX™ 4070
|
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
CUDA Core |
5888 |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2535MHz (OC mode: 2565MHz) |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
300 x 120 x 50 mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất | 650W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Độ phân giải tối đa: 7680 x 4320 |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | MSI |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus |
192-bit
|
Tốc độ xung nhịp |
|
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
307 x 125 x 46 mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất tiêu thụ |
245 W
|
Công suất nguồn đề nghị |
650 W
|
Giao tiếp PCI |
PCI Express® Gen 4
|
Nguồn đầu vào |
16-pin x 1
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Colorful |
Chipset | GeForce® RTX 4070 |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192bit |
Tốc độ xung nhịp | Base:1920Mhz; Boost:2475Mhz |
Băng thông bộ nhớ | 504GB/s |
Cổng kết nối |
|
Công suất khuyến nghị |
650W
|
TDP |
230W
|
Kích thước |
253.5*170.8*41.5mm
|
Nguồn đầu vào |
16pin
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ One-Key Overclock, NVIDIA DLSS 3, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores |